Có 2 kết quả:

相冊 xiàng cè ㄒㄧㄤˋ ㄘㄜˋ相册 xiàng cè ㄒㄧㄤˋ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

photo album

Từ điển Trung-Anh

photo album